NĂM GÓC NHÌN ĐƯƠNG ĐẠI VỀ TRẦM CẢM P4 - KHOA HỌC THẦN KINH
Bây giờ, chúng ta sẽ đội lên chiếc mũ của những người đam mê khoa học và cùng khám phá vai trò quan trọng mà khoa học thần kinh đang ngày càng đóng góp trong việc nâng cao hiểu biết về trầm cảm cũng như cách đối phó với nó. Khoa học thần kinh cảm xúc nghiên cứu nền tảng não bộ của cảm xúc con người, bao gồm cách chúng ta hình thành cảm xúc, vị trí của chúng trong não, cách chúng ta điều chỉnh cảm xúc và học hỏi từ những trải nghiệm cảm xúc. Các nhà nghiên cứu não bộ đang tìm hiểu những gốc rễ thần kinh có thể dẫn đến trầm cảm, với hy vọng xác định được những khu vực trong não có liên quan đến trầm cảm và có thể được thay đổi thông qua các biện pháp can thiệp nhằm huấn luyện não bộ.
Một khái niệm cốt lõi trong khoa học thần kinh là tính dẻo của não bộ (neuroplasticity). Ở cấp độ tổng quát, tính dẻo của não bộ có nghĩa là não liên tục thích nghi với những thách thức và yêu cầu từ môi trường thông qua một quá trình năng động—hoặc bằng cách củng cố các mạch thần kinh hiện có, hoặc thậm chí thú vị hơn, tạo ra những mạch thần kinh hoàn toàn mới. Về mặt thực tiễn, điều này có nghĩa là bạn có thể củng cố và/hoặc tái cấu trúc các đường dẫn thần kinh trong não từ bên ngoài vào. Nói cách khác, những hành vi mà bạn thực hành hàng ngày thực sự có thể củng cố các kết nối thần kinh trong não bộ giúp duy trì những hành vi đó. Ví dụ, nếu bạn thực hành chánh niệm và/hoặc trắc ẩn tự thân một cách thường xuyên, bạn sẽ củng cố các mạch thần kinh trong não giúp bạn trở nên chánh niệm và trắc ẩn hơn với chính mình (Lutz et al., 2008). Chính vì lý do này, việc xác định các khu vực trong não chịu trách nhiệm thúc đẩy cả trạng thái cảm xúc tích cực lẫn tiêu cực là điều quan trọng nếu chúng ta muốn tận dụng tối đa những lợi ích tiềm năng của tính dẻo của não bộ. Cho đến nay, các nghiên cứu về trầm cảm đã mang lại một số kết quả rất đáng chú ý.
Ảnh chụp fMRI cho thấy các vùng thuộc mạng lưới mặc định (default mode network), bao gồm: vỏ não trước trán lưng-trung (dorsal medial prefrontal cortex), vỏ não đai sau (posterior cingulate cortex), thuỳ trước chêm (precuneus) và hồi góc (angular gyrus).
MẠNG LƯỚI CHẾ ĐỘ MẶC ĐỊNH (DEFAULT MODE NETWORK - DMN)
Mạng lưới thần kinh phân bố rộng khắp trong não có liên quan đến trầm cảm được gọi là mạng lưới chế độ mặc định (default mode network - DMN). Đúng như tên gọi, DMN hoạt động như một dạng “màn hình chờ” của não khi nó ở trạng thái nghỉ ngơi. DMN còn được gọi là “năng lượng tối của tâm trí” do xu hướng can thiệp vào các hoạt động não bộ có định hướng nhiệm vụ và tiêu tốn một lượng lớn tài nguyên chú ý hữu hạn của não (Raichle et al., 2001). Sự kích hoạt của mạng lưới này có liên quan đến nhiều hiện tượng tinh thần gắn liền với trầm cảm, bao gồm mơ màng, mất tập trung, giảm nhạy cảm với các tín hiệu cảm giác từ cơ thể và gia tăng khả năng hồi tưởng ký ức một cách tự do (Buckner, Andrews-Hanna & Schacter, 2008; Spreng et al., 2013).
Mặc dù có thể dễ dàng xem DMN như một yếu tố gây phiền toái, nhưng thực tế, nó đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe tinh thần của chúng ta. Ngày càng có nhiều bằng chứng cho thấy rằng các hệ thống não thuộc DMN, khi được kích hoạt trong trạng thái nghỉ ngơi, cũng rất quan trọng đối với quá trình xử lý tinh thần mang tính chủ động và hướng nội, chẳng hạn như hồi tưởng ký ức cá nhân, tưởng tượng về tương lai và trải nghiệm những cảm xúc xã hội có ý nghĩa đạo đức (Andrews-Hanna, 2012).
The task-positive network (TPN), ảnh từ: Vemuri P, Jones DT, Jack CR Jr. Resting state functional MRI in Alzheimer's Disease. Alzheimers Res Ther. 2012 Jan 10;4(1):2. doi: 10.1186/alzrt100. PMID: 22236691; PMCID: PMC3471422.
MẠNG LƯỚI TÁC VỤ TÍCH CỰC (TASK POSITIVE NETWORK - TPN)
Có một mạng lưới thần kinh quan trọng khác trong não được gọi là mạng lưới tác vụ tích cực (task positive network - TPN). Mạng lưới này chịu trách nhiệm huy động và sử dụng các nguồn lực của não bộ để hoàn thành các nhiệm vụ cụ thể, dù đó là các nhiệm vụ hướng nội hay hướng ngoại, và dù chúng mang tính tích cực hay tiêu cực. TPN cạnh tranh trực tiếp với DMN để giành tài nguyên của não bộ, và trong một thế giới lý tưởng, hai mạng lưới này sẽ duy trì sự kiểm soát và cân bằng lẫn nhau một cách tự nhiên. Nói cách khác, từ góc độ khoa học thần kinh, chức năng tinh thần khỏe mạnh của con người đạt được thông qua sự cân bằng linh hoạt giữa việc tập trung vào nhiệm vụ và khả năng nghỉ ngơi, mơ mộng, tưởng tượng cũng như tích hợp lại những ký ức và trải nghiệm trong quá khứ (Spreng et al., 2013).
Vấn đề nảy sinh khi một trong hai mạng lưới này bị kích hoạt quá mức trong thời gian dài. Trong trường hợp trầm cảm, sự kích hoạt quá mức của DMN được cho là cơ chế chính gây ra các triệu chứng đáng lo ngại. Các phương pháp điều trị hiện nay thường yêu cầu người bị trầm cảm tập trung vào hiện tại, chú ý và tham gia vào các nhiệm vụ tư duy hoặc hành vi cụ thể. Điều này giúp tái kích hoạt TPN, từ đó làm giảm sự chi phối quá mức của DMN, giúp khôi phục sự cân bằng trong hoạt động não bộ.
Các vùng thuộc mạng lưới Tính Mạng, Kiểm Soát Điều Hành và Kích Thích Cảm Xúc
Mạng lưới Kiểm Soát Điều Hành: Vỏ não trước trán lưng-bên (dlPFC), Vỏ não đỉnh sau (PPC)
Mạng lưới Kích Thích Cảm Xúc: Vỏ não đai trước (ACC), Vỏ não đai giữa phía trước (aMCC), Vỏ não đai trước dưới (sgACC), Hạch hạnh nhân (AMYG), Hải mã (Hipp)
Nguồn: Gupta A, Love A, Kilpatrick LA, Labus JS, Bhatt R, Chang L, Tillisch K, Naliboff B, Mayer EA. Morphological brain measures of cortico-limbic inhibition related to resilience. J Neurosci Res. 2017 Sep;95(9):1760-1775. doi: 10.1002/jnr.24007. Epub 2016 Dec 28. PMID: 28029706; PMCID: PMC5512424.
MẠNG LƯỚI KIỂM SOÁT ĐIỀU HÀNH (EXECUTIVE CONTROL NETWORK - ECN)
Mạng lưới kiểm soát điều hành (executive control network - ECN), đúng như tên gọi, là một hệ thống thần kinh có chức năng bảo vệ các nguồn lực hữu hạn của não bộ và phân phối chúng theo cách hiệu quả nhất. ECN chịu trách nhiệm quản lý cái gọi là dung lượng trí nhớ làm việc của não, tức là khả năng hoàn thành nhiệm vụ ngay cả khi có các nhiệm vụ xung đột khác diễn ra đồng thời—ví dụ như tiếp tục thực hành một chiến lược giải quyết vấn đề như hít thở sâu, ngay cả khi bạn đang trải qua nỗi buồn mãnh liệt (Marchetti et al., 2012).
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng các thực hành chánh niệm giúp củng cố các khu vực trong não có liên quan đến ECN (Lutz et al., 2008), và đây chính là một trong những cơ chế giúp chánh niệm mang lại lợi ích trong điều trị trầm cảm.
MÔ HÌNH CAN THIỆP DỰA TRÊN KHOA HỌC THẦN KINH
Điều này có ý nghĩa gì đối với sự hiểu biết của chúng ta về trầm cảm? Trước hết, trầm cảm có liên quan đến sự kích hoạt quá mức của DMN và sự kích hoạt kém của TPN, đồng thời dường như cũng liên quan đến sự suy giảm hoạt động của ECN. Nói cách khác, khi bị trầm cảm, ECN dường như "bị tắt" một cách tượng trưng, cho phép DMN chiếm lấy một phần tài nguyên não bộ không cân xứng. Điều này lý giải cho hiện tượng "quán tính" trong trầm cảm—tức là cảm giác khó khăn khi bắt đầu một hành vi mới có thể giúp bạn cảm thấy tốt hơn. Động lực để hành động dường như không tồn tại, và nguyên nhân chính là do TPN bị suy giảm hoạt động. Ví dụ, bạn biết rằng đi ra ngoài và đi dạo nhanh trong công viên có thể giúp tâm trạng tốt hơn, nhưng khi đứng dậy để thực hiện, bạn lại có cảm giác như thể mình đang lội trong bùn lầy, không thể tiến bước.
Thứ hai, sự suy giảm hoạt động của ECN khiến dung lượng trí nhớ làm việc cạn kiệt rất nhanh. Điều này dẫn đến sự mất tập trung và suy giảm trí nhớ ngắn hạn, đặc biệt khi bạn cố gắng làm nhiều việc cùng lúc. Trong những tình huống có cường độ cảm xúc cao, bạn có thể cảm thấy bối rối, thiếu quyết đoán và thậm chí đóng băng, thay vì có thể hành động một cách dứt khoát.
Dựa trên những gì chúng ta đã biết, chúng ta có thể phát triển các phương pháp điều trị mới và bắt đầu hiểu rõ hơn về tác động của các phương pháp điều trị hiện có đối với não bộ (Sambataro et al., 2013; Singh & Gotlib, 2014). Ví dụ, theo góc nhìn của ACT, việc bị cuốn vào những suy nghĩ, cảm xúc hoặc ký ức khiến chúng ta khó có thể chấp nhận những trải nghiệm nội tâm này đúng với bản chất của chúng. Thay vào đó, chúng ta phản ứng với chúng cả về mặt sinh lý lẫn tinh thần như thể chúng là thực tại tuyệt đối, và để chúng kiểm soát hành vi của mình. Để khắc phục điểm yếu này trong cách não bộ hoạt động, ACT dạy chúng ta tách rời khỏi những suy nghĩ, cảm xúc và ký ức đau khổ, thay vì đồng nhất với chúng. Việc rèn luyện kỹ năng giữ khoảng cách này tác động trực tiếp và củng cố các vùng não chịu trách nhiệm điều chỉnh những cảm xúc mạnh mẽ. Ví dụ, có một hệ thống mạch thần kinh đặc biệt trong não giúp duy trì trạng thái tách rời—đối lập với việc bị cuốn vào những trải nghiệm đau khổ. Hệ thống này chủ yếu được kiểm soát bởi ECN, vốn dễ bị suy yếu khi trầm cảm xuất hiện. Và để làm vấn đề thêm phức tạp, các đường dẫn thần kinh chịu trách nhiệm duy trì trạng thái tách rời cũng chính là hệ thống điều chỉnh mức độ kích thích cảm xúc, bằng cách làm giảm hoạt động của hạch hạnh nhân (amygdala)—phần não thuộc hệ thần kinh nguyên thủy (reptilian brain), nơi sản sinh ra phản ứng cảm xúc mạnh mẽ (Shiota & Levenson, 2012; Sheppes, Brady & Samson, 2014).
Hãy tạm gác lại những thuật ngữ khoa học và diễn giải theo cách đơn giản hơn: Khi bạn bị trầm cảm, bạn khó chú ý đến những gì đang diễn ra bên trong mình, và vì vậy, bạn cũng khó giữ được sự tách rời khi những cảm xúc đau khổ xuất hiện. Điều này khiến bạn dễ đồng nhất quá mức với những gì mình đang cảm nhận, suy nghĩ hoặc hồi tưởng—đặc biệt khi trải nghiệm đó mang lại đau khổ và bị não bộ diễn giải như một mối đe dọa đối với sự an toàn và sức khỏe tinh thần của bạn. Điều này kích hoạt các con đường cảm xúc nguyên thủy trong não, dẫn đến vòng xoáy đi xuống của những trải nghiệm cảm xúc tiêu cực (Joorman & Vanderlind, 2014). Việc duy trì một thái độ tách rời khỏi những cảm xúc tiêu cực ngay trong khoảnh khắc chúng bùng lên sẽ đảo ngược quá trình tiêu cực này bằng cách làm giảm hoạt động của hạch hạnh nhân (amygdala), qua đó ngăn chặn sự leo thang thêm của các phản ứng cảm xúc tiêu cực ở cấp độ thần kinh.
Nếu bạn là một nhà khoa học thần kinh đang tìm cách giải quyết vấn đề này, bạn có thể sẽ nói: “Chúng ta cần khôi phục khả năng tập trung và duy trì sự chú ý của người bị trầm cảm.” Đây chính là một trong những lý do quan trọng khiến đào tạo chánh niệm trở thành một yếu tố nổi bật trong lĩnh vực khoa học thần kinh cảm xúc. Các nghiên cứu gần đây cho thấy rằng thực hành chánh niệm có tác động trực tiếp lên các con đường thần kinh trung ương chịu trách nhiệm duy trì sự chú ý một cách linh hoạt và hiệu quả. Một nghiên cứu gần đây đã so sánh những người thiền định có kinh nghiệm với nhóm đối chứng chưa từng thiền khi họ được yêu cầu thực hiện ba kiểu thiền khác nhau. Kết quả cho thấy rằng, đối với những người đã có kinh nghiệm thiền, mỗi kiểu thiền đều làm giảm hoạt động của DMN và tăng cường hoạt động của một số cấu trúc não có liên quan đến ECN. Trong khi đó, không có thay đổi tương tự nào được quan sát thấy ở nhóm đối chứng chưa từng thiền (Brewer et al., 2011).
Các nghiên cứu khoa học thần kinh về lòng trắc ẩn đã đưa ra hai phát hiện rất thuyết phục có liên quan trực tiếp đến trầm cảm. Trong một nghiên cứu, những người tham gia thực hành cầu nguyện lòng trắc ẩn trong 30 phút mỗi ngày trong vòng hai tuần, và các thay đổi rõ rệt trong não bộ đã được quan sát thấy (Lutz et al., 2009). Phát hiện thứ hai cho thấy rằng đào tạo lòng trắc ẩn giúp gia tăng đáng kể thái độ vị tha đối với nỗi đau khổ nói chung (Weng et al., 2013). Nói cách khác, việc thực hành lòng trắc ẩn không chỉ giúp bạn học cách cảm thông với người khác, mà còn giúp bạn phát triển lòng trắc ẩn đối với toàn bộ trải nghiệm làm người. Đây chính là cánh cửa dẫn đến thực hành trắc ẩn tự thân, bởi vì bạn là một phần của nhân loại, không tách biệt khỏi nó.
Các nghiên cứu thần kinh học trong lĩnh vực tâm lý học tích cực cho thấy rằng cảm xúc tiêu cực có tác động thu hẹp đáng kể đến sự chú ý. Khi bạn bị trầm cảm, phạm vi chú ý của bạn bị thu hẹp đến mức những gì bạn nhận thức được chủ yếu bị chi phối bởi tâm trạng hiện tại. Bạn sẽ có xu hướng nhận biết nhiều suy nghĩ tiêu cực hơn suy nghĩ tích cực, nhớ lại nhiều sự kiện tiêu cực trong cuộc đời hơn, và trải nghiệm nhiều chuỗi cảm xúc tiêu cực nối tiếp nhau hơn. Ngược lại, khi bạn kích hoạt cảm xúc tích cực, phạm vi chú ý của bạn được mở rộng—và đồng thời khả năng nhìn nhận cuộc sống một cách khách quan cũng tăng lên. Bạn sẽ có thể hồi tưởng cả những ký ức tích cực lẫn tiêu cực một cách dễ dàng hơn, và trạng thái cảm xúc của bạn sẽ trở nên cân bằng hơn, mang tính hồi phục hơn (Frederickson & Branigan, 2005).
Có một sự thật đơn giản liên quan đến huấn luyện não bộ: Bạn luôn đang rèn luyện não bộ để làm một điều gì đó; vấn đề là, bạn đang huấn luyện nó làm gì?